Game online

Game offline

Game mobile

LMHT

Liên quân

Free Fire

Genshin Impact

Valorant

thử mã giảm giá
mua hàng online
thử thời trang
thử nấu ăn
thử decor

Trang chủ / Game / Liên quân mobile / Bảng Ngọc Liên Quân Mobile

Bảng Ngọc Liên Quân Mobile cho từng loại tướng

ngọc liên quân mobile

Ngọc Liên Quân Mobile giúp tăng một lượng nhỏ các chỉ số cho tướng ngay từ khi vào game. Có tất cả 90 loại ngọc được phân làm 3 loại là ngọc đỏ, ngọc xanh, ngọc tím và được chia làm 3 cấp độ từ 1 đến 3, mỗi loại sẽ có mức cộng các chỉ số khác nhau. Nếu biết chọn bảng ngọc phù hợp cho chất tướng bạn sử dụng thì sẽ mang lại lợi thế vô cùng to lớn. Cùng Thử VN tìm hiểu về các loại ngọc Liên Quân Mobile xem loại nào phù hợp với tướng nào nhé

Ngọc Liên Quân Mobile là vật phẩm bổ trợ cho người chơi Liên Quân, giúp các tướng tăng các chỉ số sức mạnh như:

  • Máu
  • Giáp
  • Giáp phép
  • Tốc đánh
  • Tỉ lệ chí mạng.
  • Công phép
  • Tốc chạy(tốc độ di chuyển)
  • Xuyên giáp.
  • Xuyên giáp phép

Và ngọc trong Liên quân chia ra làm 3 loại chính tương ứng với 3 màu:

  • Ngọc đỏ: tăng các chỉ số tấn công của tướng như: công vật lý, công phép, tỷ lệ chí mạng, sát thương chí mạng, xuyên giáp, xuyên giáp phép…
  • Ngọc tím: tăng chỉ số tốc chạy, máu, hút máu…
  • Ngọc xanh: tăng chỉ số như giáp, giáp phép, giảm hồi chiêu…

Đồng thời ngọc Liên Quân cũng được phân cấp từ 1 đến 3:

  • Ngọc cấp 1: là ngọc cấp thấp cơ bản nhất và chỉ số cộng thêm cũng thấp nhất
  • Ngọc cấp 2: mức trung bình, chỉ số vừa đủ với những người chơi cơ bản
  • Ngọc cấp 3: mức cao nhất, tối đa tương ứng với bảng ngọc 90 điểm khi lắp đủ 30 viên.

Danh sách các loại ngọc Liên Quân Mobile

Có tới 90 loại ngọc Liên Quân Mobile, danh sách đầy đủ gồm:

Ngọc đỏ cấp 1 tỷ lệ chí mạng

Tỷ lệ chí mạng +0.5%

Ngọc đỏ cấp 1 công phép

ngọc đỏ cấp 1 công phép ngọc liên quân mobile

Công phép +1.6

Ngọc đỏ cấp 1 công vật lý

ngọc đỏ cấp 1 công vật lý ngọc liên quân mobile

Công vật lý +1

Ngọc đỏ cấp 1 công vật lý/xuyên giáp

ngọc đỏ cấp 1 công vật lý/xuyên giáp ngọc liên quân mobile

Công vật lý +0.6, Xuyên giáp +1.1

Ngọc đỏ cấp 1 công vật lý/hút máu

ngọc đỏ cấp 1 công vật lý/hút máu ngọc liên quân mobile

Công vật lý +0.8, Hút máu +0.2%

Ngọc đỏ cấp 1 tỷ lệ/sát thương chí mạng

ngọc đỏ cấp 1 tỷ lệ/sát thương chí mạng ngọc liên quân mobile

Tỷ lệ chí mạng +0.2%, Sát thương chí mạng +1.1%

Ngọc đỏ cấp 1 tốc đánh/máu/giáp

ngọc đỏ cấp 1 tốc đánh/máu/giáp ngọc liên quân mobile

Máu tối đa +10.1, Tốc đánh +0.3%

Ngọc đỏ cấp 1 công/xuyên giáp phép

ngọc đỏ cấp 1 công/xuyên giáp phép ngọc liên quân mobile

Công phép +1.3, Xuyên giáp phép +0.7

Ngọc đỏ cấp 1 công phép/tốc đánh

ngọc đỏ cấp 1 công phép/tốc đánh ngọc liên quân mobile

Công phép +1.3, Tốc đánh +0.2%

Ngọc đỏ cấp 1 tốc đánh/tỷ lệ chí mạng

ngọc đỏ cấp 1 tốc đánh/tỷ lệ chí mạng ngọc liên quân mobile

Tỷ lệ chí mạng +0.5%

Ngọc đỏ cấp 2 tốc đánh/máu/giáp

ngọc đỏ cấp 2 tốc đánh/máu/giáp ngọc liên quân mobile

Tốc đánh +0.6%, Máu tối đa +21.1, Giáp +1.4

Ngọc đỏ cấp 2 công vật lý/xuyên giáp

ngọc đỏ cấp 2 công vật lý/xuyên giáp ngọc liên quân mobile

Công vật lý +1.3, Xuyên giáp +2.3

Ngọc đỏ cấp 2 công vật lý

ngọc đỏ cấp 2 công vật lý ngọc liên quân mobile

Công vật lý +2

Ngọc đỏ cấp 2 tốc đánh/tỷ lệ chí mạng

ngọc đỏ cấp 2 tốc đánh/tỷ lệ chí mạng ngọc liên quân mobile

Tốc đánh +1%, Tỷ lệ chí mạng +0.3%

Ngọc đỏ cấp 2 công phép/xuyên giáp phép

ngọc đỏ cấp 2 công phép/xuyên giáp phép ngọc liên quân mobile

Công phép +2.6, Xuyên giáp phép +1.5%

Ngọc đỏ cấp 2 công phép

ngọc đỏ cấp 2 công phép ngọc liên quân mobile

Công phép +3.3

Ngọc đỏ cấp 2 tỷ lệ chí mạng/sát thương chí mạng

ngọc đỏ cấp 2 tỷ lệ chí mạng/sát thương chí mạng ngọc liên quân mobile

Tỷ lệ chí mạng +0.4%, Sát thương chí mạng +2.3%

Ngọc đỏ cấp 2 tỷ lệ chí mạng

ngọc đỏ cấp 2 tỷ lệ chí mạng ngọc liên quân mobile

Tỷ lệ chí mạng +1%

Ngọc đỏ cấp 2 công phép/tốc đánh

ngọc đỏ cấp 2 công phép/tốc đánh ngọc liên quân mobile

Công phép +2.6, Tốc đánh +0.4%

Ngọc đỏ cấp 2 công vật lý/hút máu

ngọc đỏ cấp 2 công vật lý/hút máu ngọc liên quân mobile

Công vật lý +1.6, Hút máu +0.3%

Ngọc đỏ cấp 3 công phép

ngọc đỏ cấp 3 công phép ngọc liên quân mobile

Công phép +5.3

Ngọc đỏ cấp 3 công vật lý

ngọc đỏ cấp 3 công vật lý ngọc liên quân mobile

Công vật lý +3.2

Ngọc đỏ cấp 3 công vật lý/xuyên giáp

ngọc đỏ cấp 3 công vật lý/xuyên giáp ngọc liên quân mobile

Công vật lý +2, Xuyên giáp +3.6

Ngọc đỏ cấp 3 công vật lý/hút máu

ngọc đỏ cấp 3 công vật lý/hút máu ngọc liên quân mobile

Công vậy lý +2.5, Hút máu +0.5%

Ngọc đỏ cấp 3 tỷ lệ chí mạng/sát thương chí mạng

ngọc đỏ cấp 3 tỷ lệ chí mạng/sát thương chí mạng ngọc liên quân mobile

Tỷ lệ chí mạng +0.7%, Sát thương chí mạng +3.6%

Ngọc đỏ cấp 3 tốc đánh/máu/giáp

ngọc đỏ cấp 3 tốc đánh/máu/giáp ngọc liên quân mobile

Tốc đánh +1%, Máu tối đa +33.7, Giáp +2.3

Ngọc đỏ cấp 3 công phép/xuyên thủ phép

ngọc đỏ cấp 3 công phép/xuyên thủ phép ngọc liên quân mobile

Công phép +4.2. Xuyên giáp phép +2.4

Ngọc đỏ cấp 3 công phép/tốc đánh

ngọc đỏ cấp 3 công phép/tốc đánh ngọc liên quân mobile

Công phép +4.2, Tốc đánh +0.6%

Ngọc đỏ cấp 3 tỷ lệ chí mạng

ngọc đỏ cấp 3 tỷ lệ chí mạng ngọc liên quân mobile

Tỷ lệ chí mạng +1.6%

Ngọc đỏ cấp 3 tốc đánh/tỷ lệ chí mạng

ngọc đỏ cấp 3 tốc đánh/tỷ lệ chí mạng ngọc liên quân mobile

Tốc đánh +1.6%, Tỷ lệ chí mạng +0.5%

Ngọc xanh cấp 1 giáp

ngọc xanh cấp 1 giáp phép ngọc liên quân mobile

Giáp +2.7

Ngọc xanh cấp 1 giáp/giáp phép

ngọc xanh cấp 1 giáp/giáp phép ngọc liên quân mobile

Giáp +1.5, Giáp phép +1.5

Ngọc xanh cấp 1 máu/hồi chiêu

ngọc xanh cấp 1 máu/hồi chiêu ngọc liên quân mobile

Tăng máu, Hồi chiêu

Ngọc xanh cấp 1 giáp phép

ngọc xanh cấp 1 giáp phép ngọc liên quân mobile

Tăng giáp phép

Ngọc xanh cấp 1 công phép/hồi chiêu

ngọc xanh cấp 1 công phép/hồi chiêu ngọc liên quân mobile

Công phép +0.7, Giảm hồi chiêu +0.2%

Ngọc xanh cấp 1 công vật lý/xuyên giáp

ngọc xanh cấp 1 công vật lý/xuyên giáp ngọc liên quân mobile

Công vật lý +0.3, Xuyên giáp +1.9

Ngọc xanh cấp 1 tốc đánh/xuyên giáp phép

ngọc xanh cấp 1 tốc đánh/xuyên giáp phép ngọc liên quân mobile

Xuyên giáp +1.9, Tốc đánh +0.2%

Ngọc xanh cấp 1 hồi chiêu

ngọc xanh cấp 1 hồi chiêu ngọc liên quân mobile

Giảm hồi chiêu +0.3%

Ngọc xanh cấp 1 hút phép/giáp

ngọc xanh cấp 1 hút phép/giáp ngọc liên quân mobile

Giáp +1.8, Hút máu phép +0.2%

Ngọc xanh cấp 1 giáp/giáp phép/hồi chiêu

ngọc xanh cấp 1 giáp/giáp phép/hồi chiêu ngọc liên quân mobile

Giáp +0.8, Giáp phép +0.8, Giảm hồi chiêu +0.2%

Ngọc xanh cấp 2 giáp

ngọc xanh cấp 2 giáp ngọc liên quân mobile

Giáp +5.6

Ngọc xanh cấp 2 giáp/giáp phép

ngọc xanh cấp 2 giáp/giáp phép ngọc liên quân mobile

Giáp +3.1, Giáp phép 3.1

Ngọc xanh cấp 2 máu/hồi chiêu

ngọc xanh cấp 2 máu/hồi chiêu ngọc liên quân mobile

Máu tối đa +23.4, Giảm hồi chiêu +0.4%

Ngọc xanh cấp 2 giáp phép

ngọc xanh cấp 2 giáp phép ngọc liên quân mobile

Giáp phép +5.6

Ngọc xanh cấp 2 công phép/hồi chiêu

ngọc xanh cấp 2 công phép/hồi chiêu ngọc liên quân mobile

Công phép +1.5, Giảm hồi chiêu +0.4%

Ngọc xanh cấp 2 công vật lý/xuyên giáp

ngọc xanh cấp 2 công vật lý/xuyên giáp ngọc liên quân mobile

Công vật lý +0.6, Xuyên giáp +4

Ngọc xanh cấp 2 tốc đánh/xuyên giáp phép

ngọc xanh cấp 2 tốc đánh/xuyên giáp phép ngọc liên quân mobile

Xuyên giáp phép +4, Tốc đánh +0.4%

Ngọc xanh cấp 2 hồi chiêu

ngọc xanh cấp 2 hồi chiêu ngọc liên quân mobile

Giảm hồi chiêu +0.6%

Ngọc xanh cấp 2 hút phép/giáp

ngọc xanh cấp 2 hút phép/giáp ngọc liên quân mobile

Giáp +3.7, Hút máu phép +0.4%

Ngọc xanh cấp 2 giáp/giáp phép/hồi chiêu

ngọc xanh cấp 2 giáp/giáp phép/hồi chiêu ngọc liên quân mobile

Giáp +1.7, Giáp phép +1.7, Giảm hồi chiêu +0.4%

Ngọc xanh cấp 3 giáp

ngọc xanh cấp 3 giáp ngọc liên quân mobile

Giáp +9

Ngọc xanh cấp 3 giáp/giáp phép

ngọc xanh cấp 3 giáp/giáp phép ngọc liên quân mobile

Giáp +5, Giáp phép +5

Ngọc xanh cấp 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu

ngọc xanh cấp 3 máu tối đa/giảm hồi chiêu ngọc liên quân mobile

Máu tối đa +37.5, Giảm hồi chiêu +0.6%

Ngọc xanh cấp 3 giáp phép

ngọc xanh cấp 3 giáp phép ngọc liên quân mobile

Giáp phép +9

Ngọc xanh cấp 3 công phép/giảm hồi chiêu

ngọc xanh cấp 3 công phép/giảm hồi chiêu ngọc liên quân mobile

Công phép +2.4, Giảm hồi chiêu +0.7%

Ngọc xanh cấp 3 công vật lý/xuyên giáp

ngọc xanh cấp 3 công vật lý/xuyên giáp ngọc liên quân mobile

Công vật lý +0.9, Xuyên giáp +6.4

Ngọc xanh cấp 3 tốc đánh/xuyên giáp phép

ngọc xanh cấp 3 tốc đánh/xuyên giáp phép ngọc liên quân mobile

Tốc đánh +0.6%, Xuyên giáp phép +6.4

Ngọc xanh cấp 3 giảm hồi chiêu

ngọc xanh cấp 3 giảm hồi chiêu ngọc liên quân mobile

Giảm hồi chiêu +1%

Ngọc xanh cấp 3 hút máu phép/giáp

ngọc xanh cấp 3 hút máu phép/giáp ngọc liên quân mobile

Hút máu phép +0.7%, Giáp +5.9

Ngọc xanh cấp 3 giáp/giáp phép/hồi chiêu

ngọc xanh cấp 3 giáp/giáp phép/hồi chiêu ngọc liên quân mobile

Giáp +2.7, Giáp phép +2.7, Giảm hồi chiêu +0.6%

Ngọc tím cấp 1 máu

ngọc tím cấp 1 máu ngọc liên quân mobile

Máu tối đa +22.5

Ngọc tím cấp 1 hút máu phép

ngọc tím cấp 1 hút máu phép ngọc liên quân mobile

Hút máu phép +0.5%

Ngọc tím cấp 1 hút máu

ngọc tím cấp 1 hút máu ngọc liên quân mobile

Hút máu +0.5%

Ngọc tím cấp 1 tỷ lệ chí mạng/máu

ngọc tím cấp 1 tỷ lệ chí mạng/máu ngọc liên quân mobile

Máu tối đa +18, Tỷ lệ chí mạng +0.2%

Ngọc tím cấp 1 máu/hồi máu

ngọc tím cấp 1 máu/hồi máu ngọc liên quân mobile

Máu tối đa +18, Hồi máu/5s +1.4

Ngọc tím cấp 1 máu/giáp phép

ngọc tím cấp 1 máu/giáp phép ngọc liên quân mobile

Giáp phép +1.2, Hút máu +0.3%

Ngọc tím cấp 1 công/hút máu phép

ngọc tím cấp 1 công/hút máu phép ngọc liên quân mobile

Công phép +0.7, Hút máu phép +0.3%

Ngọc tím cấp 1 máu/hồi máu/tốc chạy

ngọc tím cấp 1 máu/hồi máu/tốc chạy ngọc liên quân mobile

Máu tối đa +13.5, Tốc chạy +0.1%, Hồi máu/5s +1.6

Ngọc tím cấp 1 công vật lý/tốc chạy

ngọc tím cấp 1 công vật lý/tốc chạy ngọc liên quân mobile

Công vật lý +0.5, Tốc chạy +0.3%

Ngọc tím cấp 1 tốc đánh/chạy

ngọc tím cấp 1 tốc đánh/chạy ngọc liên quân mobile

Tốc chạy +0.3%, Tốc đánh +0.3%

Ngọc tím cấp 2 máu tối đa

ngọc tím cấp 2 máu tối đa ngọc liên quân mobile

Máu tối đa +46.9

Ngọc tím cấp 2 công vật lý/tốc chạy

ngọc tím cấp 2 công vật lý/tốc chạy ngọc liên quân mobile

Công vật lý +1, Tốc chạy +0.6%

Ngọc tím cấp 2 tỷ lệ chí mạng/máu

ngọc tím cấp 2 tỷ lệ chí mạng/máu ngọc liên quân mobile

Máu tối đa +37.5, Tỷ lệ chí mạng +0.3%

Ngọc tím cấp 2 hút máu

ngọc tím cấp 2 hút máu ngọc liên quân mobile

Hút máu +1%

Ngọc tím cấp 2 máu/hồi máu/tốc chạy

ngọc tím cấp 2 máu/hồi máu/tốc chạy ngọc liên quân mobile

Máu tối đa +28.1, Hồi máu/5s +3.3, Tốc chạy +0.3%

Ngọc tím cấp 2 tốc đánh/chạy

ngọc tím cấp 2 tốc đánh/chạy ngọc liên quân mobile

Tốc đánh +0.6%, Tốc chạy +0.6%

Ngọc tím cấp 2 hút máu phép

ngọc tím cấp 2 hút máu phép ngọc liên quân mobile

Hút máu phép +1%

Ngọc tím cấp 2 công/hút máu phép

ngọc tím cấp 2 công/hút máu phép ngọc liên quân mobile

Công phép +1.5, Hút máu phép +0.6%

Ngọc tím cấp 2 máu/giáp phép

ngọc tím cấp 2 máu/giáp phép ngọc liên quân mobile

Giáp phép +4.1, Hút máu +1%

Ngọc tím cấp 2 máu/hồi máu

ngọc tím cấp 2 máu/hồi máu ngọc liên quân mobile

Máu tối đa +37.5, Hồi máu/5s +2.8

Ngọc tím cấp 3 máu tối đa

ngọc tím cấp 3 máu tối đa ngọc liên quân mobile

Máu tối đa +75

Ngọc tím cấp 3 hút máu phép

ngọc tím cấp 3 hút máu phép ngọc liên quân mobile

Hút máu phép +1.6%

Ngọc tím cấp 3 tỷ lệ chí mạng/máu tối đa

ngọc tím cấp 3 tỷ lệ chí mạng/máu tối đa ngọc liên quân mobile

Tỷ lệ chí mạng +0.5%, Máu tối đa +60

Ngọc tím cấp 3 hút máu

ngọc tím cấp 3 hút máu ngọc liên quân mobile

Hút máu +1.6%

Ngọc tím cấp 3 máu tối đa/hồi máu

ngọc tím cấp 3 máu tối đa/hồi máu ngọc liên quân mobile

Máu tối đa +60, Hồi máu/5s +4.5

Ngọc tím cấp 3 máu/thủ phép

ngọc tím cấp 3 máu/thủ phép ngọc liên quân mobile

Hút máu +1%, Giáp phép +4.1

Ngọc tím cấp 3 công phép/hút máu phép

ngọc tím cấp 3 công phép/hút máu phép ngọc liên quân mobile

Công phép +2.4, Hút máu phép +1%

Ngọc tím cấp 3 máu/hồi máu/tốc chạy

ngọc tím cấp 3 máu/hồi máu/tốc chạy ngọc liên quân mobile

Máu tối đa +45, Hồi máu/5s +5.2, Tốc chạy +0.4%

Ngọc tím cấp 3 công vật lý/tốc chạy

ngọc tím cấp 3 công vật lý/tốc chạy ngọc liên quân mobile

Công vật lý +1.6, Tốc chạy +1%

Ngọc tím cấp 3 tốc đánh/tốc chạy

ngọc tím cấp 3 tốc đánh/tốc chạy ngọc liên quân mobile

Tốc đánh +1%, Tốc chạy +1%

Bảng ngọc AD Liên Quân Mobile

Đối với các các vị tướng AD – Xạ thủ bạn nên ưu tiên các chỉ số về sát thương vật lý, tốc chạy, tỷ lệ/sát thương chí mạng, tốc đánh, xuyên giáp với bảng ngọc ad chuẩn như sau:

Bảng ngọc AD tăng tỷ lệ chí mạng:

Bảng ngọc AD tăng tốc đánh:

Bảng ngọc này cho phép các vị tướng ad nhận thêm tới 21% tốc độ đánh từ ngọc, giúp các tướng cần tốc độ bắn nhứ Valhein, Eland’orr xả sát thương siêu nhanh

Bảng ngọc AP – Phép

Đối với các vị tướng pháp sư bạn nên thêm các loại ngọc cộng các chỉ số công phép, xuyên giáp phép, tốc chạy và cộng máu để tăng tỷ lệ sống sót:

Nguồn tham khảo: Liên Quân Mobile

Bảng ngọc Đấu sĩ solo

Đây là vị trí đường đơn cần đảm bảo cân bằng về lượng sát thương và khả năng di chuyển hỗ trợ đồng đội nên bảng ngọc đấu sĩ chuẩn cần ưu tiên các chỉ số về sát thương vật lý, xuyên giáp, tốc chạy…

Bảng ngọc Tanker đỡ đòn

Bảng ngọc Tanker đỡ đòn thường ưu tiên tăng các chỉ số máu, hồi máu, giáp, giáp phép, giảm thời gian hồi chiêu… để có thể tăng khả năng chống chịu và tăng tần suất sử dụng các chiêu thức giúp che chắn/bảo kê đồng đội

Bài viết về Liên Quân Mobile

  • Trang phục Liên Quân Mobile: Skin nào đẹp nhất?

    Trang phục Liên Quân Mobile: Skin nào đẹp nhất?

    Trang phục Liên Quân Mobile là vật phẩm không thể thiếu giúp tướng của bạn trông đẹp mắt hơn, các hiệu ứng bộ kỹ năng trông cool ngầu hơn và thậm chí bạn còn có một số lợi thế nhỏ nhờ các hiệu ứng lạ mắt khiến đối thủ phân tâm. Nhưng nhìn trung, giá trị của một bộ skin liên quân vẫn là giá trị thẩm mỹ. Vậy Skin Liên quân nào là đẹp nhất? Cùng Thử VN khám phá trong bài viết này nhé

  • Trang bị Liên Quân Mobile: Có tất cả bao nhiêu item? Trang bị nào mạnh nhất?

    Trang bị Liên Quân Mobile: Có tất cả bao nhiêu item? Trang bị nào mạnh nhất?

    Trang bị Liên Quân Mobile là vật phẩm trong game giúp các tướng có thể tăng tiến sức mạnh rất lớn trong trận đấu. Việc sở hữu trang bị phù hợp với tướng của bạn sẽ gia tăng đáng kể sức mạnh, qua đó tăng tỷ lệ chiến thắng hoặc giúp bạn hành “sấp mặt đối thủ”. Cùng Thử VN tìm hiểu sức mạnh của tất cả các trang bị trong Liên Quân Moblie trong bài viết này

  • Bảng Ngọc Liên Quân Mobile cho từng loại tướng

    Bảng Ngọc Liên Quân Mobile cho từng loại tướng

    Ngọc Liên Quân Mobile giúp tăng một lượng nhỏ các chỉ số cho tướng ngay từ khi vào game. Có tất cả 90 loại ngọc được phân làm 3 loại là ngọc đỏ, ngọc xanh, ngọc tím và được chia làm 3 cấp độ từ 1 đến 3, mỗi loại sẽ có mức cộng các chỉ số khác nhau. Nếu biết chọn bảng ngọc phù hợp cho chất tướng bạn sử dụng thì sẽ mang lại lợi thế vô cùng to lớn. Cùng Thử VN tìm hiểu về các loại ngọc Liên Quân Mobile xem loại nào phù hợp với tướng nào nhé

  • Phù hiệu Liên Quân Mobile: Tổng quan hệ thống phù hiệu từng tướng cho người mới chơi

    Phù hiệu Liên Quân Mobile: Tổng quan hệ thống phù hiệu từng tướng cho người mới chơi

    Phù hiệu Liên Quân Mobile là một chức năng mới cho phép bạn định hình và cường hóa lối chơi của riêng mình. Cùng Thử VN tìm hiểu về hệ thống chức năng này và cách sắp xếp các phù hiệu cho các vị tướng để đạt hiệu quả cao nhất nhé